Vitamin C – Công năng tác dụng liều dùng và hậu quả của việc thiếu vitamin C

Vitamin C là một chất dinh dưỡng hòa tan trong nước với nhiều chức năng trong cơ thể. Nó giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, hỗ trợ sản xuất collagen và chữa lành vết thương. Vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa để bảo vệ các tế bào không bị tổn thương bởi các gốc tự do. Tuy nhiên, Vitamin C là chất mà con người không thể tự tổng hợp được. Do đó, để đảm bảo nhu cầu vitamin C theo khuyến nghị thì nên bổ sung vitamin từ thực phẩm hoặc từ chất bổ sung để duy trì sức khỏe.

I. VITAMIN C LÀ GÌ?


Vitamin C còn được gọi là acid ascorbic. Đây là chất cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và sửa chữa tất cả các mô cơ thể. Nó liên quan đến nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm sự hình thành collagen, hấp thu sắt, hệ thống miễn dịch, chữa lành vết thương và duy trì sụn, xương, răng.

Vitamin C là một trong nhiều chất chống oxy hóa có thể bảo vệ chống lại sự phá huỷ gây ra bởi các gốc tự do, cũng như các hóa chất độc hại hoặc chất ô nhiễm như khói thuốc lá. Các gốc tự do có thể tích tụ và góp phần vào sự phát triển của các tình trạng sức khỏe như: ung thư, bệnh tim và viêm khớp.

Vitamin C không được lưu trữ trong cơ thể (lượng dư thừa sẽ được bài tiết), vì vậy sử dụng quá liều vitamin C không phải là vấn đề đáng lo ngại. Nhưng điều quan trọng là không được vượt qua giới hạn trên an toàn 2,000 miligam /ngày để tránh gây khó chịu cho dạ dày và dễ gây tiêu chảy.

Các vitamin tan trong nước trong đó có vitamin C phải được cung cấp liên tục trong chế độ ăn để duy trì liều lượng theo đúng nhu cầu. Do đó, nên ăn trái cây và rau quả giàu vitamin C hoặc nấu thực phẩm giàu vitamin C với lượng nước tối thiểu để tránh bị mất vitamin tan trong nước khi nấu chín.

Vitamin C dễ dàng được hấp thụ cả trong thực phẩm cũng như ở dạng bổ sung. Và nó còn có tác dụng trong việc tăng cường hấp thu sắt khi sử dụng đồng thời cả hai loại.

II. VAI TRÒ CỦA VITAMIN C ĐỐI VỚI SỨC KHỎE


Vitamin C có thể mang lại lợi ích sức khỏe để giảm các triệu chứng như:

  • Căng thẳng: Một phân tích tổng hợp gần đây cho thấy vitamin C có lợi cho những người có hệ thống miễn dịch bị suy yếu do căng thẳng - một tình trạng rất phổ biến trong xã hội. Bởi vì vitamin C là một trong những chất dinh dưỡng nhạy cảm với căng thẳng và là chất dinh dưỡng đầu tiên bị thiếu ở người nghiện rượu, người hút thuốc và người béo phì.
  • Cảm lạnh: Khi bị cảm lạnh thông thường, vitamin C có thể không phải là thuốc chữa bệnh. Nhưng một số nghiên cứu cho thấy nó có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hơn. Có bằng chứng từ một số nghiên cứu về việc dùng vitamin C khi bị cảm lạnh và cúm. Nó có thể làm giảm nguy cơ phát triển thêm các biến chứng như viêm phổi và nhiễm trùng phổi.
  • Đột quỵ: Mặc dù có nhiều nghiên cứu mâu thuẫn, nhưng một nghiên cứu trên tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ cho thấy người có nồng độ C nhất trong máu có liên quan đến nguy cơ đột quỵ thấp hơn 42% so với người có nồng độ thấp.
  • Lão hóa da: Vitamin C ảnh hưởng đến các tế bào bên trong và bên ngoài cơ thể. Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Dinh dưỡng lâm sàng Hoa Kỳ đã kiểm tra mối liên quan giữa hấp thụ dinh dưỡng và lão hóa da ở 4,025 phụ nữ ở độ tuổi từ 40 đến 47. Kết quả nghiên cứu cho thấy lượng vitamin C cao hơn có liên quan đến khả năng xuất hiện nếp nhăn thấp hơn, khô da và xuất hiện lão hóa da.
  • Ngoài ra, các nghiên cứu khác cũng cho kết quả về việc bổ sung đầy đủ vitamin này  có hiệu quả trong: 

    1. Tăng khả năng hấp thụ sắt


    Bổ sung vitamin C tăng cường với sắt làm tăng khả năng hấp thụ sắt ở cả người lớn lẫn trẻ nhỏ.

    2. Mất thị lực tuổi già


    Đặc biệt ở bệnh thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi, những người có nguy cơ cao có thể uống kết hợp Vitamin E, C kẽm và Beta-carotene để ngăn ngừa bệnh.

    3. Tăng cường hệ miễn dịch


    Còn nhiều tranh cãi về tác dụng của loại vitamin này trong điều trị cảm lạnh song không thể phủ nhận việc sử dụng chúng giúp rút ngắn thời gian cảm lạnh xuống từ 1 - 1,5 ngày. 

    4. Làm trống đại tràng


    Người chuẩn bị nội soi đại tràng phải làm sạch đại tràng. Hiện nay, việc làm sạch đại tràng bằng cách bệnh nhân uống 4 lít nước đã pha thuốc làm sạch đường ruột hoặc uống 2 lít nước được pha vitamin C.

    5. Loạn nhịp tim


    Bệnh nhân trước và sau khi phẫu thuật tim vài ngày được uống loại vitamin này để ngăn ngừa loạn nhịp tim. 

    6. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp do tập thể dục cường độ cao


    Những vận động viên, người phải tập thể dục nặng có thể sử dụng vitamin này để ngăn ngừa bệnh xảy ra.

    7. Ngừa cháy nắng


    Uống hoặc bôi kết hợp vitamin E và C giúp ngăn ngừa cháy nắng, sạm da do nắng. 

    8. Giảm ban đỏ trên da


    Các sản phẩm kem dưỡng da chứa Vitamin E, C giúp làm giảm mẩn đỏ trên da sau khi làm thủ thuật thẩm mỹ như xóa sẹo, xóa nếp nhăn bằng laser.

    9. Bệnh thiếu máu tán huyết


    Bổ sung đầy đủ vitamin, đặc biệt là C giúp người bệnh đang lọc máu kiểm soát bệnh tốt hơn.

    10. Tăng hiệu quả của hoạt động thể chất


    Ăn nhiều thực phẩm chứa đa nhiều vitamin là phần quan trọng của chế độ ăn kiêng giúp tăng hiệu quả quá trình hoạt động thể chất và sức mạnh cơ bắp. 

    11. Ngăn ngừa lão hóa


    Mỹ phẩm, kem dưỡng da chứa Vitamin E, C có tác dụng ngăn ngừa nếp nhăn, làm chậm quá trình lão hóa da.

    III. CÁCH UỐNG VITAMIN C


    Vitamin C có các dạng như: acid ascorbic, khoáng chất ascorbate (natri ascorbat, calci ascorbat, hoặc acid ascorbate với bioflavonoid. Để bổ sung vitamin C, thì lựa chọn acid ascorbic là một lựa chọn tốt nhất. Bởi vì, nó có mức độ khả dụng cao (có nghĩa là cơ thể sẽ hấp thụ một cách dễ dàng)
    Ngoài ra, do hầu hết các vitamin tổng hợp có chứa acid ascorbic, nên việc chọn vitamin tổng hợp sẽ không chỉ giúp tăng lượng vitamin C mà còn cả lượng chất dinh dưỡng khác.
    Để đảm bảo cơ thể có thể nhận đủ lượng vitamin C từ chất bổ sung, hãy tìm những loại có thể cung cấp từ 45 đến 120 mg vitamin C và liều lượng còn phụ thuộc theo từng độ tuổi và giới tính.
    Vitamin C nên uống khi nào? Thời gian tốt nhất để uống vitamin C là khi đói bụng. Điều đó, có nghĩa là nên uống vào buổi sáng, 30 phút trước khi ăn hoặc hai giờ sau bữa ăn. Vitamin C là vitamin hòa tan trong nước giúp cơ thể dễ dàng hấp thu. Cơ thể chỉ lấy lượng vitamin cần thiết và phần dư được loại ra ngoài qua nước tiểu. Vì thế, vitamin này không lưu trữ trong cơ thể.

    IV. NHU CẦU VITAMIN C THEO ĐỘ TUỔI

  • Trẻ từ 1 đến 3 tuổi: 15mg
  • Trẻ từ 4 đến 8 tuổi: 25mg
  • Thiếu nhi (9 đến 13 tuổi): 45mg
  • Thiếu niên (14 đến 18 tuổi): 65-75mg
  • Phụ nữ trưởng thành (trên 19 tuổi): 75mg
  • Nam trưởng thành (trên 19 tuổi): 90mg
  • Phụ nữ mang thai: 85mg
  • Bà mẹ nuôi con bú: 120mg

V. NGUỒN THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN C

1. Cam, chanh

Cam, chanh và các loại hoa quả cùng loài là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào. Trong 100 gram cam chứa khoảng 53 mg loại vitamin này. Như vậy 1 quả cam trung bình cấp cho chúng ta khoảng 70mg loại vitamin này, còn chanh là 77mg.

2. Đu đủ

Mỗi 100g đu đủ chứa tới 62mg vitamin C. Ngoài ra, sử dụng 1 ly đu đủ giúp giảm viêm, cải thiện trí nhớ, ngăn ngừa oxy hóa tốt.

3. Dâu tây

 Cứ 100g dâu tây chứa khoảng 59mg loại vitamin này, nửa cốc dâu tây cung cấp lượng 89mg vitamin C.

4. Bông cải xanh

Bông cải xanh rất giàu loại vitamin này (chứa 89 mg vitamin C trong 100g), giúp giảm viêm, giảm stress, tăng miễn dịch t

5. Ớt vàng ngọt

Ớt vàng ngọt chứa lượng vitamin C rất cao, tới 183mg trên 100g. Ăn ớt ngọt cũng giúp ngăn ngừa đục thủy tinh thể.

6. Mùi tây

Mỗi 100g mùi tây chứa 133mg vitamin C, ăn mùi tây giúp tăng hấp thụ sắt cho cơ thể.

Loại vitamin C này dễ bị phá hủy do nhiệt độ, ánh sáng nên cần chế biến, sử dụng hoa quả, trái cây đúng cách để hấp thu được lượng vitamin tối đa.

7. Sử dụng các chế phẩm bổ xung vitamin C

Khi sử dụng bổ sung vitamin C, cần lưu ý:

- Uống nhiều nước, từ 1,5 - 2,5 lít nước mỗi ngày.

- Nếu sử dụng dạng viên nhai, phải nhai hoàn toàn trước khi nuốt.

- Không nghiền nát, nhai hoặc đập vỡ viên uống, hãy nuốt trọn vẹn thuốc.

- Sử dụng dụng cụ đo để đo liều lượng khi uống vitamin dạng lỏng hoặc siro.

- Nếu bị thiếu vitamin C hoặc đang dùng vitamin C liều cao, không ngừng đột ngột vì có thể gây chảy máu nướu răng, xuất hiện điểm đỏ hoặc xanh dương quanh nang lông, cơ thể mệt mỏi.

Thời điểm tốt nhất để cơ thể hấp thụ tốt loại vitamin này là khi đói bụng. Do đó, sử dụng chế phẩm bổ sung vào buổi sáng, trước khi ăn 30 phút hoặc sau khi ăn 2 giờ. Loại vitamin này dễ dàng hòa tan vào nước giúp cơ thể hấp thụ. Nếu bổ sung dư thừa, cơ thể không lưu trữ mà đào thải qua đường nước tiểu.

>